Có 1 kết quả:

氧割 yǎng gē ㄧㄤˇ ㄍㄜ

1/1

yǎng gē ㄧㄤˇ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to cut using oxyacetylene torch